Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tù

Academic
Friendly

Từ "nhà tù" trong tiếng Việt có nghĩanơi giam giữ những người phạm tội, tức là những người đã vi phạm pháp luật bị xử án. "Nhà tù" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở chính thức do nhà nước quản lý, nơi các nhân phải sống chấp hành hình phạt của mình.

Định nghĩa:
  • Nhà tù: Nơi giam giữ những người phạm tội, có thể tạm giam hoặc giam giữ lâu dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy bị đưa vào nhà tù đã trộm cắp."
    • "Nhà tù nơi tôi thăm bạn rất lớn nhiều phòng giam."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù cuộc sống trong nhà tù rất khắc nghiệt, nhưng nhiều nhân vẫn tìm cách cải thiện bản thân thông qua việc học tập."
    • "Chính phủ đã đưa ra nhiều chương trình nhằm tái hòa nhập xã hội cho những người ra khỏi nhà tù."
Biến thể của từ:
  • Nhà lao: Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "nhà tù", nhưng có thể mang sắc thái lịch sử hơn, thường thấy trong các văn bản .
  • Nhà pha: Một từ ít phổ biến hơn, cũng chỉ nơi giam giữ, nhưng không phải từ thông dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà giam: Cũng chỉ nơi giam giữ, nhưng thường chỉ các cơ sở nhỏ hơn hoặc tạm giam.
  • Trại giam: Thường chỉ những nơi giam giữ với mục đích cải tạo hoặc phục hồi.
  • : danh từ chỉ người bị giam giữ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Nhà tù" không chỉ đơn thuần nơi giam giữ, còn có thể mang ý nghĩa văn hóa, xã hội, chính trị trong các ngữ cảnh khác nhau. dụ, trong một số tác phẩm văn học, "nhà tù" có thể tượng trưng cho sự mất tự do hoặc áp bức.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhà tù", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa người nói muốn truyền đạt, cũng như phân biệt với các thuật ngữ gần gũi khác.

  1. Cg. Nhà lao, nhà pha. Nơi giam giữ những người phạm tội.

Comments and discussion on the word "nhà tù"